|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiến chương
noun
charter hiến chương liên hiệp quốc Charter of United Nations
![](img/dict/02C013DD.png) | [hiến chương] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | charter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hiến chương Liên hiệp quốc | | Charter of the United Nations; United Nations Charter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hiến chương nhân quyền | | Charter of Human Rights |
|
|
|
|